Có 2 kết quả:

违逆 wéi nì ㄨㄟˊ ㄋㄧˋ違逆 wéi nì ㄨㄟˊ ㄋㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to disobey
(2) to defy an edict
(3) to violate
(4) to go against
(5) to run counter to

Từ điển Trung-Anh

(1) to disobey
(2) to defy an edict
(3) to violate
(4) to go against
(5) to run counter to